Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煦暖

Pinyin: xù nuǎn

Meanings: Warm and gentle (used to describe weather or emotions)., Ấm áp, dịu dàng (dùng để chỉ thời tiết hoặc cảm xúc)., ①使温暖;温暖。[例]煦暖的春风。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 昫, 灬, 日, 爰

Chinese meaning: ①使温暖;温暖。[例]煦暖的春风。

Grammar: Tính từ ghép, thường xuất hiện trong văn chương để diễn tả cảm giác dễ chịu.

Example: 春天的阳光让人感到煦暖。

Example pinyin: chūn tiān de yáng guāng ràng rén gǎn dào xù nuǎn 。

Tiếng Việt: Ánh nắng mùa xuân khiến người ta cảm thấy ấm áp.

煦暖
xù nuǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp, dịu dàng (dùng để chỉ thời tiết hoặc cảm xúc).

Warm and gentle (used to describe weather or emotions).

使温暖;温暖。煦暖的春风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...