Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤
Pinyin: méi
Meanings: Than đá, than củi, Coal, charcoal, ①用本义。烟尘。[合]煤尾(屋中的烟尘。又指制墨的烟灰。[例]试扫其煤以为墨,黑光如漆,松墨也。——宋·沈括《梦溪笔谈》。*②指墨。[例]中官欲于苑中作墨灶,取西湖九里松作煤。——宋·陆游《老学庵笔记》。[合]煤精(煤的一种。色黑,质硬,可用以雕刻工艺品)。*③灯芯的余烬,即灯花。[合]煤火(煤燃烧时的火焰)。*④煤炭,一种黑色固体矿物。[合]煤毒(即煤气);煤炸(小煤块);煤掌(煤矿井下的工作面);煤气灶(以煤气为燃料的灶具)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 某, 火
Chinese meaning: ①用本义。烟尘。[合]煤尾(屋中的烟尘。又指制墨的烟灰。[例]试扫其煤以为墨,黑光如漆,松墨也。——宋·沈括《梦溪笔谈》。*②指墨。[例]中官欲于苑中作墨灶,取西湖九里松作煤。——宋·陆游《老学庵笔记》。[合]煤精(煤的一种。色黑,质硬,可用以雕刻工艺品)。*③灯芯的余烬,即灯花。[合]煤火(煤燃烧时的火焰)。*④煤炭,一种黑色固体矿物。[合]煤毒(即煤气);煤炸(小煤块);煤掌(煤矿井下的工作面);煤气灶(以煤气为燃料的灶具)。
Hán Việt reading: môi
Grammar: Có thể đi kèm với các từ khác như 煤矿 (mỏ than), 煤气 (khí than).
Example: 这座山有很多煤矿。
Example pinyin: zhè zuò shān yǒu hěn duō méi kuàng 。
Tiếng Việt: Núi này có rất nhiều mỏ than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than đá, than củi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
môi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Coal, charcoal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。烟尘。煤尾(屋中的烟尘。又指制墨的烟灰。试扫其煤以为墨,黑光如漆,松墨也。——宋·沈括《梦溪笔谈》
指墨。中官欲于苑中作墨灶,取西湖九里松作煤。——宋·陆游《老学庵笔记》。煤精(煤的一种。色黑,质硬,可用以雕刻工艺品)
灯芯的余烬,即灯花。煤火(煤燃烧时的火焰)
煤炭,一种黑色固体矿物。煤毒(即煤气);煤炸(小煤块);煤掌(煤矿井下的工作面);煤气灶(以煤气为燃料的灶具)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!