Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤砖
Pinyin: méi zhuān
Meanings: Coal brick, coal compressed into brick shapes for burning., Viên gạch than, than được ép thành hình dạng gạch dùng để đốt., ①通常由细小的散料(如用作燃料的煤粉)掺入粘结料,或掺入粘结料又加压而形成的常为砖形的一种结实的块料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 某, 火, 专, 石
Chinese meaning: ①通常由细小的散料(如用作燃料的煤粉)掺入粘结料,或掺入粘结料又加压而形成的常为砖形的一种结实的块料。
Grammar: Thuộc nhóm danh từ ít phổ biến, mô tả vật liệu đặc biệt trong đời sống.
Example: 冬天的时候,人们用煤砖取暖。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , rén men yòng méi zhuān qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, người ta dùng gạch than để sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên gạch than, than được ép thành hình dạng gạch dùng để đốt.
Nghĩa phụ
English
Coal brick, coal compressed into brick shapes for burning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常由细小的散料(如用作燃料的煤粉)掺入粘结料,或掺入粘结料又加压而形成的常为砖形的一种结实的块料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!