Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤球

Pinyin: méi qiú

Meanings: Briquette, coal pressed into round shapes for cooking., Viên than tổ ong, than được ép thành hình tròn dùng để đun nấu., ①煤末加水和黄土制成的小圆球,是做饭取暖等的燃料。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 某, 火, 求, 王

Chinese meaning: ①煤末加水和黄土制成的小圆球,是做饭取暖等的燃料。

Grammar: Danh từ ghép, hay gặp trong các văn cảnh về đời sống trước đây tại các nước châu Á.

Example: 过去家里常用煤球做饭。

Example pinyin: guò qù jiā lǐ cháng yòng méi qiú zuò fàn 。

Tiếng Việt: Ngày xưa trong nhà thường dùng viên than tổ ong để nấu ăn.

煤球
méi qiú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên than tổ ong, than được ép thành hình tròn dùng để đun nấu.

Briquette, coal pressed into round shapes for cooking.

煤末加水和黄土制成的小圆球,是做饭取暖等的燃料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煤球 (méi qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung