Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤油

Pinyin: méi yóu

Meanings: Kerosene, oil derived from coal or petroleum, used for lighting or as fuel., Dầu hỏa, dầu lấy từ than hoặc dầu mỏ, dùng để thắp sáng hoặc làm nhiên liệu., ①石油分馏出来的燃料油,挥发性比汽油低。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 某, 火, 氵, 由

Chinese meaning: ①石油分馏出来的燃料油,挥发性比汽油低。

Grammar: Danh từ ghép, hay xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc đời sống truyền thống.

Example: 以前人们常用煤油灯照明。

Example pinyin: yǐ qián rén men cháng yòng méi yóu dēng zhào míng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta thường dùng đèn dầu hỏa để thắp sáng.

煤油
méi yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu hỏa, dầu lấy từ than hoặc dầu mỏ, dùng để thắp sáng hoặc làm nhiên liệu.

Kerosene, oil derived from coal or petroleum, used for lighting or as fuel.

石油分馏出来的燃料油,挥发性比汽油低

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煤油 (méi yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung