Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤气

Pinyin: méi qì

Meanings: Coal gas, gas derived from coal (commonly used for cooking or heating)., Khí gas, khí đốt lấy từ than (thường dùng trong nấu ăn hoặc sưởi ấm)., ①由煤制得的气体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 某, 火, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①由煤制得的气体。

Grammar: Danh từ ghép, có thể kết hợp với các từ khác như 煤气灶 (bếp gas), 煤气罐 (bình gas).

Example: 厨房里安装了新的煤气灶。

Example pinyin: chú fáng lǐ ān zhuāng le xīn de méi qì zào 。

Tiếng Việt: Trong bếp đã lắp đặt bếp gas mới.

煤气
méi qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí gas, khí đốt lấy từ than (thường dùng trong nấu ăn hoặc sưởi ấm).

Coal gas, gas derived from coal (commonly used for cooking or heating).

由煤制得的气体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煤气 (méi qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung