Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤核

Pinyin: méi hé

Meanings: Hạt than, phần lõi của than đá., Coal nucleus, the core part of a lump of coal., ①煤中的一种结核,通常由方解石或氧化硅和碳质物质组成,并有碎片状或显微状的植物残体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 某, 火, 亥, 木

Chinese meaning: ①煤中的一种结核,通常由方解石或氧化硅和碳质物质组成,并有碎片状或显微状的植物残体。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành ít phổ biến, chủ yếu dùng trong nghiên cứu hoặc công nghiệp hóa chất.

Example: 科学家研究了煤核的成分。

Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le méi hé de chéng fèn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu thành phần của hạt than.

煤核
méi hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt than, phần lõi của than đá.

Coal nucleus, the core part of a lump of coal.

煤中的一种结核,通常由方解石或氧化硅和碳质物质组成,并有碎片状或显微状的植物残体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...