Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤房
Pinyin: méi fáng
Meanings: Phòng chứa than, nơi để dự trữ than dùng trong gia đình., Coal room, a space for storing coal used in households., ①房柱式采煤的回采工作地点,通大巷,适合于水率或缓慢倾斜的煤层的开采。[例]煤房中的煤正被回采或已采完所形成的空间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 某, 火, 户, 方
Chinese meaning: ①房柱式采煤的回采工作地点,通大巷,适合于水率或缓慢倾斜的煤层的开采。[例]煤房中的煤正被回采或已采完所形成的空间。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong bối cảnh đời sống hàng ngày ở những vùng sử dụng than làm nhiên liệu sưởi ấm.
Example: 冬天来临前,他们把煤房装满了。
Example pinyin: dōng tiān lái lín qián , tā men bǎ méi fáng zhuāng mǎn le 。
Tiếng Việt: Trước khi mùa đông đến, họ đã chất đầy phòng than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chứa than, nơi để dự trữ than dùng trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Coal room, a space for storing coal used in households.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房柱式采煤的回采工作地点,通大巷,适合于水率或缓慢倾斜的煤层的开采。煤房中的煤正被回采或已采完所形成的空间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!