Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤层

Pinyin: méi céng

Meanings: Coal seam, a layer of coal found underground., Tầng than, lớp than nằm trong lòng đất., ①作层状分布在地下的煤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 某, 火, 云, 尸

Chinese meaning: ①作层状分布在地下的煤。

Grammar: Thuộc nhóm danh từ chuyên ngành liên quan đến khai thác mỏ và địa chất. Thường xuất hiện trong văn bản khoa học.

Example: 地质学家发现了厚厚的煤层。

Example pinyin: dì zhì xué jiā fā xiàn le hòu hòu de méi céng 。

Tiếng Việt: Các nhà địa chất đã phát hiện ra một tầng than dày.

煤层
méi céng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng than, lớp than nằm trong lòng đất.

Coal seam, a layer of coal found underground.

作层状分布在地下的煤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...