Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤仓

Pinyin: méi cāng

Meanings: Coal storage, a place to store coal., Kho than, nơi chứa than., ①贮藏船用煤使用的一种大隔间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 某, 火, 㔾, 人

Chinese meaning: ①贮藏船用煤使用的一种大隔间。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ không gian lưu trữ than trong các nhà máy hoặc khu công nghiệp.

Example: 这个工厂有一个大煤仓。

Example pinyin: zhè ge gōng chǎng yǒu yí gè dà méi cāng 。

Tiếng Việt: Nhà máy này có một kho than lớn.

煤仓
méi cāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho than, nơi chứa than.

Coal storage, a place to store coal.

贮藏船用煤使用的一种大隔间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...