Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煞费苦心

Pinyin: shà fèi kǔ xīn

Meanings: Dùng nhiều công sức và tâm huyết., To expend a lot of effort and dedication., 煞委。形容费尽心思。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第三回“这煎烟方法,我是煞费苦心,三番五次的试验,方才研究得精密。”[例]他~编造的谎言被人当场揭穿了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 灬, 弗, 贝, 古, 艹, 心

Chinese meaning: 煞委。形容费尽心思。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第三回“这煎烟方法,我是煞费苦心,三番五次的试验,方才研究得精密。”[例]他~编造的谎言被人当场揭穿了。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để biểu thị sự chăm sóc chu đáo và nỗ lực lớn lao.

Example: 老师煞费苦心地教导学生。

Example pinyin: lǎo shī shà fèi kǔ xīn dì jiào dǎo xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã dành nhiều công sức và tâm huyết để dạy dỗ học sinh.

煞费苦心
shà fèi kǔ xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng nhiều công sức và tâm huyết.

To expend a lot of effort and dedication.

煞委。形容费尽心思。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第三回“这煎烟方法,我是煞费苦心,三番五次的试验,方才研究得精密。”[例]他~编造的谎言被人当场揭穿了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...