Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煞费心机
Pinyin: shà fèi xīn jī
Meanings: To put in a lot of thought and effort., Bỏ ra nhiều tâm tư, suy nghĩ sâu xa., 指费尽心思。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 灬, 弗, 贝, 心, 几, 木
Chinese meaning: 指费尽心思。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả quá trình cố gắng tinh thần.
Example: 为了成功,他煞费心机。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā shà fèi xīn jī 。
Tiếng Việt: Để đạt được thành công, anh ấy đã bỏ ra rất nhiều tâm tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ ra nhiều tâm tư, suy nghĩ sâu xa.
Nghĩa phụ
English
To put in a lot of thought and effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指费尽心思。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế