Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煞有介事

Pinyin: shà yǒu jiè shì

Meanings: Seeming serious/important but actually not., Có vẻ nghiêm trọng/quan trọng nhưng thực chất không phải vậy., 原是江浙一带的方言。指装模作样,活象真有那么一回“事似的。多指大模大样,好象很了不起的样子。[出处]沙汀《替身》保长一只脚踏上板凳的一端,象煞有介事地抽吸起来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 灬, 月, 𠂇, 丨, 丿, 人, 事

Chinese meaning: 原是江浙一带的方言。指装模作样,活象真有那么一回“事似的。多指大模大样,好象很了不起的样子。[出处]沙汀《替身》保长一只脚踏上板凳的一端,象煞有介事地抽吸起来。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi cố tỏ ra quan trọng.

Example: 他说话时煞有介事的样子让人发笑。

Example pinyin: tā shuō huà shí shà yǒu jiè shì de yàng zi ràng rén fā xiào 。

Tiếng Việt: Cách anh ấy nói chuyện trông có vẻ nghiêm trọng nhưng làm người ta bật cười.

煞有介事
shà yǒu jiè shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có vẻ nghiêm trọng/quan trọng nhưng thực chất không phải vậy.

Seeming serious/important but actually not.

原是江浙一带的方言。指装模作样,活象真有那么一回“事似的。多指大模大样,好象很了不起的样子。[出处]沙汀《替身》保长一只脚踏上板凳的一端,象煞有介事地抽吸起来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煞有介事 (shà yǒu jiè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung