Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煞住
Pinyin: shā zhù
Meanings: To stop abruptly; to slam on the brakes., Dừng lại đột ngột; phanh gấp., ①使车辆、机器猛然停住。*②某一事项,倾向的彻底的禁止。[例]必须煞住目前这股赌博歪风。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 灬, 主, 亻
Chinese meaning: ①使车辆、机器猛然停住。*②某一事项,倾向的彻底的禁止。[例]必须煞住目前这股赌博歪风。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương tiện giao thông hoặc hành động dừng nhanh chóng.
Example: 他突然煞住了车。
Example pinyin: tā tū rán shā zhù le chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột phanh xe lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại đột ngột; phanh gấp.
Nghĩa phụ
English
To stop abruptly; to slam on the brakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使车辆、机器猛然停住
某一事项,倾向的彻底的禁止。必须煞住目前这股赌博歪风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!