Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Bright, dazzling (usually refers to strong and beautiful light), Sáng rực, lấp lánh (thường chỉ ánh sáng mạnh và đẹp), ①用本义。光明;光亮。[据]煌,煌煇也。——《说文》。[据]煌,光也。——《苍颉篇》。[例]煌光驰而星流。——《东京赋》。[例]煌然而成篇谓之篇。——姚华《论文后编》。[合]煌煌烨烨(明亮光辉。形容火势旺盛);煌熠(光明灿烂);煌荣(辉煌);煌荧(闪耀);煌熠(辉耀);煌耀(辉煌)。*②有火光的,闪耀的。[据]煌,火状。——《广韵·唐韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 火, 皇

Chinese meaning: ①用本义。光明;光亮。[据]煌,煌煇也。——《说文》。[据]煌,光也。——《苍颉篇》。[例]煌光驰而星流。——《东京赋》。[例]煌然而成篇谓之篇。——姚华《论文后编》。[合]煌煌烨烨(明亮光辉。形容火势旺盛);煌熠(光明灿烂);煌荣(辉煌);煌荧(闪耀);煌熠(辉耀);煌耀(辉煌)。*②有火光的,闪耀的。[据]煌,火状。——《广韵·唐韵》。

Hán Việt reading: hoàng

Grammar: Thường dùng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ và đẹp đẽ. Có thể đứng trước danh từ làm tính từ.

Example: 灯光辉煌。

Example pinyin: dēng guāng huī huáng 。

Tiếng Việt: Ánh đèn sáng rực.

huáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng rực, lấp lánh (thường chỉ ánh sáng mạnh và đẹp)

hoàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright, dazzling (usually refers to strong and beautiful light)

用本义。光明;光亮。煌,煌煇也。——《说文》。煌,光也。——《苍颉篇》。煌光驰而星流。——《东京赋》。煌然而成篇谓之篇。——姚华《论文后编》。煌煌烨烨(明亮光辉。形容火势旺盛);煌熠(光明灿烂);煌荣(辉煌);煌荧(闪耀);煌熠(辉耀);煌耀(辉煌)

有火光的,闪耀的。煌,火状。——《广韵·唐韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...