Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 然而

Pinyin: rán ér

Meanings: However, but., Tuy nhiên, nhưng, ①用于顺承复句的后一分句的句首,或一段的开头,表示某一行动或情况发生后,接着发生或引起另一行动或情况,有的跟前一分句的“先”、“首先”相呼应。[例]然后皇上与康先生之意始能少通。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一

Chinese meaning: ①用于顺承复句的后一分句的句首,或一段的开头,表示某一行动或情况发生后,接着发生或引起另一行动或情况,有的跟前一分句的“先”、“首先”相呼应。[例]然后皇上与康先生之意始能少通。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Dùng để chuyển ý đối lập giữa hai mệnh đề. Thường đứng ở đầu câu.

Example: 计划很好,然而执行起来有困难。

Example pinyin: jì huà hěn hǎo , rán ér zhí xíng qǐ lái yǒu kùn nán 。

Tiếng Việt: Kế hoạch rất tốt, tuy nhiên khi thực hiện lại gặp khó khăn.

然而
rán ér
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuy nhiên, nhưng

However, but.

用于顺承复句的后一分句的句首,或一段的开头,表示某一行动或情况发生后,接着发生或引起另一行动或情况,有的跟前一分句的“先”、“首先”相呼应。然后皇上与康先生之意始能少通。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

然而 (rán ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung