Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焰火
Pinyin: yàn huǒ
Meanings: Pháo hoa, loại pháo tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc rực rỡ khi đốt cháy., Fireworks, which create bright and colorful light effects when ignited., ①[方言]见“烟火”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 火, 臽, 人, 八
Chinese meaning: ①[方言]见“烟火”。
Grammar: Danh từ thường đứng độc lập, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Dùng phổ biến trong các văn cảnh lễ hội.
Example: 新年晚会上,人们观赏了美丽的焰火。
Example pinyin: xīn nián wǎn huì shàng , rén men guān shǎng le měi lì de yàn huǒ 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc mừng năm mới, mọi người đã chiêm ngưỡng những màn pháo hoa tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo hoa, loại pháo tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc rực rỡ khi đốt cháy.
Nghĩa phụ
English
Fireworks, which create bright and colorful light effects when ignited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]见“烟火”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!