Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焰心
Pinyin: yàn xīn
Meanings: The central part of a flame, where the temperature is highest., Phần trung tâm của ngọn lửa, nơi nhiệt độ cao nhất., ①火焰最里面的部分,这部分气体还没有氧化,不发光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 火, 臽, 心
Chinese meaning: ①火焰最里面的部分,这部分气体还没有氧化,不发光。
Grammar: Là danh từ chỉ một bộ phận cụ thể. Thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc miêu tả chi tiết về ngọn lửa.
Example: 科学家研究了蜡烛的焰心。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le là zhú de yàn xīn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu phần trung tâm ngọn lửa của cây nến.

📷 Trái tim lửa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần trung tâm của ngọn lửa, nơi nhiệt độ cao nhất.
Nghĩa phụ
English
The central part of a flame, where the temperature is highest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火焰最里面的部分,这部分气体还没有氧化,不发光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
