Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦黑
Pinyin: jiāo hēi
Meanings: Charred black; used to describe objects burnt into charcoal., Màu đen cháy, thường dùng để miêu tả đồ vật bị cháy thành than., ①被火烧过的物体所具有的黑颜色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 灬, 隹
Chinese meaning: ①被火烧过的物体所具有的黑颜色。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho một trạng thái của sự vật trong câu.
Example: 面包烤得焦黑了。
Example pinyin: miàn bāo kǎo dé jiāo hēi le 。
Tiếng Việt: Bánh mì nướng bị cháy đen rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen cháy, thường dùng để miêu tả đồ vật bị cháy thành than.
Nghĩa phụ
English
Charred black; used to describe objects burnt into charcoal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被火烧过的物体所具有的黑颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!