Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦躁

Pinyin: jiāo zào

Meanings: Restless, impatient, or uneasy, Bồn chồn, mất kiên nhẫn, không yên tâm, ①着急,烦躁,坐立不安的样子。[例]焦躁不安。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 灬, 隹, 喿, 𧾷

Chinese meaning: ①着急,烦躁,坐立不安的样子。[例]焦躁不安。

Grammar: Tính từ mô tả cảm xúc con người. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ 感到 (cảm thấy).

Example: 等了两个小时,他开始变得焦躁。

Example pinyin: děng le liǎng gè xiǎo shí , tā kāi shǐ biàn de jiāo zào 。

Tiếng Việt: Sau khi chờ hai giờ đồng hồ, anh ấy bắt đầu trở nên bồn chồn.

焦躁
jiāo zào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồn chồn, mất kiên nhẫn, không yên tâm

Restless, impatient, or uneasy

着急,烦躁,坐立不安的样子。焦躁不安

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦躁 (jiāo zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung