Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦距

Pinyin: jiāo jù

Meanings: Focal length (the distance from the lens to the point where light converges), Tiêu cự (khoảng cách từ thấu kính đến điểm hội tụ ánh sáng), ①由透镜或凹面镜的主点到主焦点的距离。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 灬, 隹, 巨, 𧾷

Chinese meaning: ①由透镜或凹面镜的主点到主焦点的距离。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quang học hoặc nhiếp ảnh.

Example: 调整相机的焦距可以获得清晰的照片。

Example pinyin: tiáo zhěng xiàng jī de jiāo jù kě yǐ huò dé qīng xī de zhào piàn 。

Tiếng Việt: Điều chỉnh tiêu cự của máy ảnh có thể giúp chụp được ảnh rõ nét.

焦距
jiāo jù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu cự (khoảng cách từ thấu kính đến điểm hội tụ ánh sáng)

Focal length (the distance from the lens to the point where light converges)

由透镜或凹面镜的主点到主焦点的距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦距 (jiāo jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung