Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦耳

Pinyin: jiāo ěr

Meanings: The SI unit of energy, symbol J., Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI, ký hiệu J., ①功或能量的绝对米·千克·秒单位制的单位,等于107尔格,或0.2390克卡(路里)。[例]功或能量的单位,它等于约1.00017绝对焦耳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 灬, 隹, 耳

Chinese meaning: ①功或能量的绝对米·千克·秒单位制的单位,等于107尔格,或0.2390克卡(路里)。[例]功或能量的单位,它等于约1.00017绝对焦耳。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực khoa học vật lý.

Example: 这台机器每秒消耗100焦耳的能量。

Example pinyin: zhè tái jī qì měi miǎo xiāo hào 1 0 0 jiāo ěr de néng liàng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này tiêu thụ 100 joule năng lượng mỗi giây.

焦耳
jiāo ěr
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI, ký hiệu J.

The SI unit of energy, symbol J.

功或能量的绝对米·千克·秒单位制的单位,等于107尔格,或0.2390克卡(路里)。功或能量的单位,它等于约1.00017绝对焦耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦耳 (jiāo ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung