Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦耳定律
Pinyin: jiāo ěr dìng lǜ
Meanings: Định luật về nhiệt lượng tỏa ra trên một dây dẫn khi dòng điện chạy qua., Joule's law on heat generated in a conductor when current flows through it., ①物理学中下列两种陈述中的任一种:(1)电路中任何部分的稳恒电流产生的热量变率与电阻和电流的平方共同地成比例(2)理想气体的内能仅依赖于温度,而与体积和压力无关。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 灬, 隹, 耳, 宀, 𤴓, 彳, 聿
Chinese meaning: ①物理学中下列两种陈述中的任一种:(1)电路中任何部分的稳恒电流产生的热量变率与电阻和电流的平方共同地成比例(2)理想气体的内能仅依赖于温度,而与体积和压力无关。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Example: 物理学里,焦耳定律是一个重要的概念。
Example pinyin: wù lǐ xué lǐ , jiāo ěr dìng lǜ shì yí gè zhòng yào de gài niàn 。
Tiếng Việt: Trong vật lý, định luật Joule là một khái niệm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định luật về nhiệt lượng tỏa ra trên một dây dẫn khi dòng điện chạy qua.
Nghĩa phụ
English
Joule's law on heat generated in a conductor when current flows through it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1)电路中任何部分的稳恒电流产生的热量变率与电阻和电流的平方共同地成比例(2)理想气体的内能仅依赖于温度,而与体积和压力无关
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế