Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦眉苦脸
Pinyin: jiāo méi kǔ liǎn
Meanings: A face wrinkled and distressed with worry., Khuôn mặt nhăn nhó, khổ sở vì lo lắng., 形容焦急愁苦的神色。[出处]沙汀《困兽记》“‘为了这一点事,你还不知道,我说了好几箩筐话啊!’田畴焦眉苦脸的说了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 灬, 隹, 目, 古, 艹, 佥, 月
Chinese meaning: 形容焦急愁苦的神色。[出处]沙汀《困兽记》“‘为了这一点事,你还不知道,我说了好几箩筐话啊!’田畴焦眉苦脸的说了。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý qua nét mặt.
Example: 考试前,学生们个个都焦眉苦脸。
Example pinyin: kǎo shì qián , xué shēng men gè gè dōu jiāo méi kǔ liǎn 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi, học sinh nào cũng nhăn nhó lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt nhăn nhó, khổ sở vì lo lắng.
Nghĩa phụ
English
A face wrinkled and distressed with worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容焦急愁苦的神色。[出处]沙汀《困兽记》“‘为了这一点事,你还不知道,我说了好几箩筐话啊!’田畴焦眉苦脸的说了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế