Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦眉皱眼
Pinyin: jiāo méi zhòu yǎn
Meanings: Describes a face full of worry and frowning., Miêu tả vẻ mặt đầy lo lắng và nhăn nhó., 形容忧虑愁苦的表情。同焦眉愁眼”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 灬, 隹, 目, 刍, 皮, 艮
Chinese meaning: 形容忧虑愁苦的表情。同焦眉愁眼”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả ngoại hình con người.
Example: 他这几天总是焦眉皱眼的。
Example pinyin: tā zhè jǐ tiān zǒng shì jiāo méi zhòu yǎn de 。
Tiếng Việt: Những ngày này anh ấy luôn nhăn nhó lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả vẻ mặt đầy lo lắng và nhăn nhó.
Nghĩa phụ
English
Describes a face full of worry and frowning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容忧虑愁苦的表情。同焦眉愁眼”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế