Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦眉愁眼

Pinyin: jiāo méi chóu yǎn

Meanings: Eyes full of worry and sorrow., Ánh mắt đầy lo âu và buồn rầu., 形容忧虑愁苦的表情。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 灬, 隹, 目, 心, 秋, 艮

Chinese meaning: 形容忧虑愁苦的表情。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả biểu cảm khuôn mặt.

Example: 看到他那焦眉愁眼的样子,大家心里都很沉重。

Example pinyin: kàn dào tā nà jiāo méi chóu yǎn de yàng zi , dà jiā xīn lǐ dōu hěn chén zhòng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy dáng vẻ lo lắng buồn rầu của anh ấy, mọi người đều cảm thấy nặng lòng.

焦眉愁眼
jiāo méi chóu yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt đầy lo âu và buồn rầu.

Eyes full of worry and sorrow.

形容忧虑愁苦的表情。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...