Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦熬投石

Pinyin: jiāo áo tóu shí

Meanings: In desperation, trying to find a solution., Trong lúc tuyệt vọng cố gắng tìm cách giải quyết., 焦熬指在火上久烧变脆的东西。拿非常脆的东西去碰石头。比喻事情一定失败。[出处]《荀子·议兵》“桓文之节制,不可以适汤武之仁义,有遇之者,若以焦熬投石焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 灬, 隹, 敖, 扌, 殳, 丆, 口

Chinese meaning: 焦熬指在火上久烧变脆的东西。拿非常脆的东西去碰石头。比喻事情一定失败。[出处]《荀子·议兵》“桓文之节制,不可以适汤武之仁义,有遇之者,若以焦熬投石焉。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang nghĩa bóng, thường dùng trong văn viết.

Example: 面对困境,他只能焦熬投石。

Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā zhǐ néng jiāo áo tóu shí 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy chỉ có thể cố gắng tìm cách giải quyết trong vô vọng.

焦熬投石
jiāo áo tóu shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lúc tuyệt vọng cố gắng tìm cách giải quyết.

In desperation, trying to find a solution.

焦熬指在火上久烧变脆的东西。拿非常脆的东西去碰石头。比喻事情一定失败。[出处]《荀子·议兵》“桓文之节制,不可以适汤武之仁义,有遇之者,若以焦熬投石焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦熬投石 (jiāo áo tóu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung