Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦煤
Pinyin: jiāo méi
Meanings: High-quality coal used for making coke., Loại than tốt dùng để luyện cốc., ①也称“主焦煤”,是一种供炼焦用的烟煤。这种煤结焦性强,单独炼出的焦强度高,但块大不易出焦。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 灬, 隹, 某, 火
Chinese meaning: ①也称“主焦煤”,是一种供炼焦用的烟煤。这种煤结焦性强,单独炼出的焦强度高,但块大不易出焦。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực công nghiệp năng lượng.
Example: 这种焦煤非常适合用来炼钢。
Example pinyin: zhè zhǒng jiāo méi fēi cháng shì hé yòng lái liàn gāng 。
Tiếng Việt: Loại than cốc này rất thích hợp để luyện thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại than tốt dùng để luyện cốc.
Nghĩa phụ
English
High-quality coal used for making coke.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也称“主焦煤”,是一种供炼焦用的烟煤。这种煤结焦性强,单独炼出的焦强度高,但块大不易出焦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!