Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦热

Pinyin: jiāo rè

Meanings: Extremely hot, to an uncomfortable level., Rất nóng, nhiệt độ cao đến mức khó chịu., ①酷热;干热。[例]焦热的阳光。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 灬, 隹, 执

Chinese meaning: ①酷热;干热。[例]焦热的阳光。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả khí hậu hoặc môi trường quá nóng.

Example: 夏日的阳光让人感觉焦热。

Example pinyin: xià rì de yáng guāng ràng rén gǎn jué jiāo rè 。

Tiếng Việt: Ánh nắng mùa hè khiến người ta cảm thấy nóng bức.

焦热
jiāo rè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nóng, nhiệt độ cao đến mức khó chịu.

Extremely hot, to an uncomfortable level.

酷热;干热。焦热的阳光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦热 (jiāo rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung