Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦炙

Pinyin: jiāo zhì

Meanings: To burn or roast until dry and crisp., Đốt cháy hoặc nướng đến khô và giòn., ①心里十分焦急,如同火烤一样。[例]心情焦炙万分。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 灬, 隹, ⺀, 火, 𠂊

Chinese meaning: ①心里十分焦急,如同火烤一样。[例]心情焦炙万分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc đốt cháy.

Example: 他们用火把肉烤得焦炙。

Example pinyin: tā men yòng huǒ bǎ ròu kǎo dé jiāo zhì 。

Tiếng Việt: Họ dùng lửa nướng thịt cho đến khi cháy xém.

焦炙
jiāo zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cháy hoặc nướng đến khô và giòn.

To burn or roast until dry and crisp.

心里十分焦急,如同火烤一样。心情焦炙万分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦炙 (jiāo zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung