Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦炉
Pinyin: jiāo lú
Meanings: Coke oven or coal furnace., Lò luyện cốc hoặc than đá., ①炼焦炉,一种通常由耐火砖和耐火砌块砌成的炉子,用于使煤炭化以生产焦炭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 灬, 隹, 户, 火
Chinese meaning: ①炼焦炉,一种通常由耐火砖和耐火砌块砌成的炉子,用于使煤炭化以生产焦炭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành kỹ thuật công nghiệp.
Example: 这个工厂使用了先进的焦炉技术。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng shǐ yòng le xiān jìn de jiāo lú jì shù 。
Tiếng Việt: Nhà máy này sử dụng công nghệ lò luyện cốc tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò luyện cốc hoặc than đá.
Nghĩa phụ
English
Coke oven or coal furnace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炼焦炉,一种通常由耐火砖和耐火砌块砌成的炉子,用于使煤炭化以生产焦炭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!