Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦渴
Pinyin: jiāo kě
Meanings: Extremely thirsty., Rất khát nước., ①口很干渴。*②比喻心情急切。[例]焦渴地等待着他远行归来。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 灬, 隹, 曷, 氵
Chinese meaning: ①口很干渴。*②比喻心情急切。[例]焦渴地等待着他远行归来。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái cơ thể.
Example: 在沙漠中行走的人感到焦渴难忍。
Example pinyin: zài shā mò zhōng háng zǒu de rén gǎn dào jiāo kě nán rěn 。
Tiếng Việt: Người đi trong sa mạc cảm thấy khát khô cổ họng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khát nước.
Nghĩa phụ
English
Extremely thirsty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口很干渴
比喻心情急切。焦渴地等待着他远行归来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!