Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦油

Pinyin: jiāo yóu

Meanings: Chất dầu màu đen, dính, thu được khi chưng cất than đá hoặc gỗ., Black sticky oil obtained from coal or wood distillation., ①由复杂高分子化合物组成的一种粘性材料,系将石油蒸馏或将木材、煤等含碳物质干馏而得。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 灬, 隹, 氵, 由

Chinese meaning: ①由复杂高分子化合物组成的一种粘性材料,系将石油蒸馏或将木材、煤等含碳物质干馏而得。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.

Example: 香烟燃烧时会产生焦油。

Example pinyin: xiāng yān rán shāo shí huì chǎn shēng jiāo yóu 。

Tiếng Việt: Khi hút thuốc lá sẽ tạo ra chất dầu hắc ín.

焦油
jiāo yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất dầu màu đen, dính, thu được khi chưng cất than đá hoặc gỗ.

Black sticky oil obtained from coal or wood distillation.

由复杂高分子化合物组成的一种粘性材料,系将石油蒸馏或将木材、煤等含碳物质干馏而得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦油 (jiāo yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung