Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦沙烂石
Pinyin: jiāo shā làn shí
Meanings: Scorched sand and burnt rocks (often used in literature)., Cát và đá bị nung nóng hoặc cháy khét (thường dùng trong văn học)., 将沙烧焦,石烧烂。形容天气非常酷热。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·循天之道》“为寒则疑冰裂地,为热则焦沙烂石。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 灬, 隹, 少, 氵, 兰, 火, 丆, 口
Chinese meaning: 将沙烧焦,石烧烂。形容天气非常酷热。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·循天之道》“为寒则疑冰裂地,为热则焦沙烂石。”
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường mà hay xuất hiện trong văn học.
Example: 沙漠里的太阳让大地变成了焦沙烂石。
Example pinyin: shā mò lǐ de tài yáng ràng dà dì biàn chéng le jiāo shā làn shí 。
Tiếng Việt: Mặt trời trong sa mạc biến mặt đất thành cát đá cháy khét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát và đá bị nung nóng hoặc cháy khét (thường dùng trong văn học).
Nghĩa phụ
English
Scorched sand and burnt rocks (often used in literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将沙烧焦,石烧烂。形容天气非常酷热。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·循天之道》“为寒则疑冰裂地,为热则焦沙烂石。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế