Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦枯

Pinyin: jiāo kū

Meanings: Wilted or scorched due to burning or lack of water., Khô héo do bị cháy hoặc thiếu nước., ①干燥枯萎。[例]禾苗焦枯。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 隹, 古, 木

Chinese meaning: ①干燥枯萎。[例]禾苗焦枯。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, chủ yếu dùng để miêu tả tình trạng của thực vật hoặc đất đai.

Example: 干旱使土地变得焦枯。

Example pinyin: gān hàn shǐ tǔ dì biàn de jiāo kū 。

Tiếng Việt: Hạn hán khiến đất đai trở nên khô cằn.

焦枯
jiāo kū
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô héo do bị cháy hoặc thiếu nước.

Wilted or scorched due to burning or lack of water.

干燥枯萎。禾苗焦枯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦枯 (jiāo kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung