Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焤
Pinyin: yùn
Meanings: To warm up or reheat (quite rare in modern Chinese)., Hâm nóng hoặc làm nóng lại (khá hiếm trong tiếng Trung hiện đại)., ①古同“腐”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“腐”。
Grammar: Động từ một âm tiết, không còn phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 焤一下食物使其更热。
Example pinyin: fǔ yí xià shí wù shǐ qí gèng rè 。
Tiếng Việt: Hâm nóng lại thức ăn để nó nóng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hâm nóng hoặc làm nóng lại (khá hiếm trong tiếng Trung hiện đại).
Nghĩa phụ
English
To warm up or reheat (quite rare in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“腐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!