Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 無
Pinyin: wú
Meanings: Không có, không tồn tại. Dùng để diễn đạt sự vắng mặt của một đối tượng hoặc khái niệm nào đó., To not have, to lack. Used to express the absence of an object or concept., ①见“无”。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 卌, 灬, 𠂉
Chinese meaning: ①见“无”。
Grammar: Là một từ đa năng, có thể đóng vai trò tính từ (mô tả trạng thái) hoặc phó từ (bổ nghĩa cho động từ). Ví dụ: 無法 (không thể), 無論 (dù cho/cho dù).
Example: 我無錢買書。
Example pinyin: wǒ wú qián mǎi shū 。
Tiếng Việt: Tôi không có tiền mua sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có, không tồn tại. Dùng để diễn đạt sự vắng mặt của một đối tượng hoặc khái niệm nào đó.
Nghĩa phụ
English
To not have, to lack. Used to express the absence of an object or concept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“无”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!