Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焚烧

Pinyin: fén shāo

Meanings: Đốt cháy (thường là vật liệu lớn như giấy, rác...)., To burn (usually large materials such as paper, garbage...)., ①烧毁,烧尽。[例]千锤万凿出深山,烈火焚烧若等闲。——明·于谦《石灰吟》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 林, 火, 尧

Chinese meaning: ①烧毁,烧尽。[例]千锤万凿出深山,烈火焚烧若等闲。——明·于谦《石灰吟》。

Grammar: Là động từ phổ biến, dễ kết hợp với các danh từ khác nhau.

Example: 他们正在焚烧垃圾。

Example pinyin: tā men zhèng zài fén shāo lā jī 。

Tiếng Việt: Họ đang đốt rác.

焚烧
fén shāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cháy (thường là vật liệu lớn như giấy, rác...).

To burn (usually large materials such as paper, garbage...).

烧毁,烧尽。千锤万凿出深山,烈火焚烧若等闲。——明·于谦《石灰吟》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焚烧 (fén shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung