Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焕
Pinyin: huàn
Meanings: To shine, to radiate, to renew., Sáng lên, rạng rỡ, đổi mới, ①用本义。[据]焕,火光也。——《说文新附》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 奂, 火
Chinese meaning: ①用本义。[据]焕,火光也。——《说文新附》。
Hán Việt reading: hoán
Grammar: Động từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong cụm từ tích cực như 焕然一新 (completely renewed).
Example: 精神焕发。
Example pinyin: jīng shén huàn fā 。
Tiếng Việt: Tinh thần phấn chấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng lên, rạng rỡ, đổi mới
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shine, to radiate, to renew.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。焕,火光也。——《说文新附》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!