Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焕发

Pinyin: huàn fā

Meanings: To shine brightly; also used to describe a renewed spirit or vigor., Tỏa sáng, phát ra ánh sáng rực rỡ; cũng dùng để nói về tinh thần phấn khởi trở lại., ①古均同“烲”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 奂, 火, 发

Chinese meaning: ①古均同“烲”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ miêu tả sự thay đổi tích cực.

Example: 经过休息,他精神焕发。

Example pinyin: jīng guò xiū xi , tā jīng shén huàn fā 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ ngơi, tinh thần anh ấy đã hồi phục.

焕发
huàn fā
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏa sáng, phát ra ánh sáng rực rỡ; cũng dùng để nói về tinh thần phấn khởi trở lại.

To shine brightly; also used to describe a renewed spirit or vigor.

古均同“烲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焕发 (huàn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung