Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焊条

Pinyin: hàn tiáo

Meanings: Que hàn (dùng trong hàn điện), Welding rod (used in electric welding), ①能熔化并提供熔焊金属的金属条或粗金属丝。*②呈金属丝形状的焊料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 旱, 火, 夂, 朩

Chinese meaning: ①能熔化并提供熔焊金属的金属条或粗金属丝。*②呈金属丝形状的焊料。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ dùng trong hàn điện, thường xuất hiện với động từ liên quan đến hàn như '使用' (sử dụng) hoặc '焊接' (hàn).

Example: 他正在使用焊条进行焊接。

Example pinyin: tā zhèng zài shǐ yòng hàn tiáo jìn xíng hàn jiē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang sử dụng que hàn để hàn.

焊条
hàn tiáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Que hàn (dùng trong hàn điện)

Welding rod (used in electric welding)

能熔化并提供熔焊金属的金属条或粗金属丝

呈金属丝形状的焊料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焊条 (hàn tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung