Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pēng

Meanings: To cook, prepare food by heating., Nấu ăn, chế biến thức ăn bằng cách đun nấu., ①用本义。烧煮。[据]烹,煮也。——《集韵》。[例]故曰:“治大国者若烹小鲜。——《韩非子·解老》。[例]卒买鱼烹食。——《史记·陈涉世家》。[合]烹炮(烹调的手艺);烹鲜(比喻治理国家);烹龙炮凤(形容山珍海味);烹石(煎药);烹炙(烹煮煎烤);烹庖(烹治;烹煮);烹茗(煮茶或沏茶);烹宰(宰杀烹煮牲畜)。*②冶炼。[合]烹炼(冶炼、提炼、锤炼);烹锻(烧炼);烹金(冶金;炼金);烹银(炼银)。*③一种烹饪方法,先用热油略炒,然后加入酱油等作料迅速搅拌,随即盛出。[例]烹对虾。*④浸泡在热水中以制成(如一种饮料或其它液体)。[例]烹茶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亨, 灬

Chinese meaning: ①用本义。烧煮。[据]烹,煮也。——《集韵》。[例]故曰:“治大国者若烹小鲜。——《韩非子·解老》。[例]卒买鱼烹食。——《史记·陈涉世家》。[合]烹炮(烹调的手艺);烹鲜(比喻治理国家);烹龙炮凤(形容山珍海味);烹石(煎药);烹炙(烹煮煎烤);烹庖(烹治;烹煮);烹茗(煮茶或沏茶);烹宰(宰杀烹煮牲畜)。*②冶炼。[合]烹炼(冶炼、提炼、锤炼);烹锻(烧炼);烹金(冶金;炼金);烹银(炼银)。*③一种烹饪方法,先用热油略炒,然后加入酱油等作料迅速搅拌,随即盛出。[例]烹对虾。*④浸泡在热水中以制成(如一种饮料或其它液体)。[例]烹茶。

Hán Việt reading: phanh

Grammar: Mang nghĩa tổng quát về nấu ăn, thường xuất hiện trong văn viết thanh lịch.

Example: 他会烹调各种美味佳肴。

Example pinyin: tā huì pēng tiáo gè zhǒng měi wèi jiā yáo 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết nấu các món ăn ngon.

pēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấu ăn, chế biến thức ăn bằng cách đun nấu.

phanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cook, prepare food by heating.

用本义。烧煮。[据]烹,煮也。——《集韵》。[例]故曰

“治大国者若烹小鲜。——《韩非子·解老》。卒买鱼烹食。——《史记·陈涉世家》。烹炮(烹调的手艺);烹鲜(比喻治理国家);烹龙炮凤(形容山珍海味);烹石(煎药);烹炙(烹煮煎烤);烹庖(烹治;烹煮);烹茗(煮茶或沏茶);烹宰(宰杀烹煮牲畜)

冶炼。烹炼(冶炼、提炼、锤炼);烹锻(烧炼);烹金(冶金;炼金);烹银(炼银)

一种烹饪方法,先用热油略炒,然后加入酱油等作料迅速搅拌,随即盛出。烹对虾

浸泡在热水中以制成(如一种饮料或其它液体)。烹茶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烹 (pēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung