Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烹饪
Pinyin: pēng rèn
Meanings: Cooking, preparing food., Nấu ăn, chế biến món ăn., 比喻事成之后把效劳出力的人抛弃以至杀害。[出处]语出《史记·越王勾践世家》“范蠡遂去,自齐遗大夫种(文种)书曰‘蜚鸟尽,良弓藏,狡兔死,走狗烹。’”[例]~事可哀,看他海蜃结楼台。——周咏《秋怀》诗之六。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亨, 灬, 壬, 饣
Chinese meaning: 比喻事成之后把效劳出力的人抛弃以至杀害。[出处]语出《史记·越王勾践世家》“范蠡遂去,自齐遗大夫种(文种)书曰‘蜚鸟尽,良弓藏,狡兔死,走狗烹。’”[例]~事可哀,看他海蜃结楼台。——周咏《秋怀》诗之六。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về hành động nấu ăn chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật chế biến món ăn phức tạp.
Example: 她喜欢烹饪各种美食。
Example pinyin: tā xǐ huan pēng rèn gè zhǒng měi shí 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nấu các loại món ăn ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấu ăn, chế biến món ăn.
Nghĩa phụ
English
Cooking, preparing food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事成之后把效劳出力的人抛弃以至杀害。[出处]语出《史记·越王勾践世家》“范蠡遂去,自齐遗大夫种(文种)书曰‘蜚鸟尽,良弓藏,狡兔死,走狗烹。’”[例]~事可哀,看他海蜃结楼台。——周咏《秋怀》诗之六。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!