Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tīng

Meanings: Hydrocarbon, an organic compound consisting of carbon and hydrogen., Hydrocarbon, hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydrogen., ①见“烃”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 巠, 火

Chinese meaning: ①见“烃”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành hoá học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.

Example: 石油中含有大量的烴。

Example pinyin: shí yóu zhōng hán yǒu dà liàng de tīng 。

Tiếng Việt: Dầu mỏ chứa một lượng lớn hydrocarbon.

tīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hydrocarbon, hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydrogen.

Hydrocarbon, an organic compound consisting of carbon and hydrogen.

见“烃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...