Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热饮
Pinyin: rè yǐn
Meanings: Đồ uống nóng, như trà, cà phê hoặc súp nóng., Hot drinks, such as tea, coffee, or hot soup., ①指热的饮料,如热茶、热咖啡等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 执, 灬, 欠, 饣
Chinese meaning: ①指热的饮料,如热茶、热咖啡等。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 冬天喝热饮很舒服。
Example pinyin: dōng tiān hē rè yǐn hěn shū fú 。
Tiếng Việt: Uống đồ nóng vào mùa đông rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ uống nóng, như trà, cà phê hoặc súp nóng.
Nghĩa phụ
English
Hot drinks, such as tea, coffee, or hot soup.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指热的饮料,如热茶、热咖啡等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!