Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热锅炒菜
Pinyin: rè guō chǎo cài
Meanings: Stir-frying on a hot pan, metaphorically referring to a busy and stressful situation., Xào nấu trên chảo nóng, ám chỉ tình huống bận rộn và căng thẳng., ①比喻利用现成的条件办事。[例]你这是将就热锅炒菜,太方便了。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 42
Radicals: 执, 灬, 呙, 钅, 少, 火, 艹, 采
Chinese meaning: ①比喻利用现成的条件办事。[例]你这是将就热锅炒菜,太方便了。
Grammar: Cụm từ so sánh, thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả tình huống.
Example: 最近公司的事情太多了,大家都像热锅炒菜一样忙。
Example pinyin: zuì jìn gōng sī de shì qíng tài duō le , dà jiā dōu xiàng rè guō chǎo cài yí yàng máng 。
Tiếng Việt: Gần đây công ty có quá nhiều việc, tất cả mọi người đều bận rộn như xào nấu trên chảo nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xào nấu trên chảo nóng, ám chỉ tình huống bận rộn và căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Stir-frying on a hot pan, metaphorically referring to a busy and stressful situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻利用现成的条件办事。你这是将就热锅炒菜,太方便了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế