Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热衷
Pinyin: rè zhōng
Meanings: Đam mê, say mê, yêu thích, To be passionate about, to be devoted to
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 执, 灬, 中, 亠, 𧘇
Grammar: Là động từ đi kèm tân ngữ để thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến một lĩnh vực hoặc sở thích nào đó.
Example: 他对音乐非常热衷。
Example pinyin: tā duì yīn yuè fēi cháng rè zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất đam mê âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đam mê, say mê, yêu thích
Nghĩa phụ
English
To be passionate about, to be devoted to
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!