Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热血
Pinyin: rè xuè
Meanings: Hot blood, symbolizing enthusiasm or a fervent spirit., Máu nóng, biểu tượng của lòng nhiệt huyết hoặc tinh thần sục sôi., ①比喻甘为正义而献身的豪情壮志。[例]热血青年。*②鲜血。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 执, 灬, 丿, 皿
Chinese meaning: ①比喻甘为正义而献身的豪情壮志。[例]热血青年。*②鲜血。
Grammar: Đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 热血青年 (thanh niên nhiệt huyết).
Example: 年轻人应该保持热血。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi bǎo chí rè xuè 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên giữ vững lòng nhiệt huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máu nóng, biểu tượng của lòng nhiệt huyết hoặc tinh thần sục sôi.
Nghĩa phụ
English
Hot blood, symbolizing enthusiasm or a fervent spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻甘为正义而献身的豪情壮志。热血青年
鲜血
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!