Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热血沸腾

Pinyin: rè xuè fèi téng

Meanings: Máu sôi sục, chỉ trạng thái đầy nhiệt huyết, phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt., Boiling blood, describing a state of being full of passion, excitement, or intense emotion., 比喻激情高涨。[出处]刘白羽《红太阳颂》“中国的天空在燃烧、大地在流血。不甘心作亡国奴隶的亿万人民满腔怒火,热血沸腾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 执, 灬, 丿, 皿, 弗, 氵, 月, 马, 龹

Chinese meaning: 比喻激情高涨。[出处]刘白羽《红太阳颂》“中国的天空在燃烧、大地在流血。不甘心作亡国奴隶的亿万人民满腔怒火,热血沸腾。”

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả cảm xúc cá nhân.

Example: 听到这个消息,他感到热血沸腾。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào rè xuè fèi téng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy lòng nhiệt huyết sục sôi.

热血沸腾
rè xuè fèi téng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu sôi sục, chỉ trạng thái đầy nhiệt huyết, phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt.

Boiling blood, describing a state of being full of passion, excitement, or intense emotion.

比喻激情高涨。[出处]刘白羽《红太阳颂》“中国的天空在燃烧、大地在流血。不甘心作亡国奴隶的亿万人民满腔怒火,热血沸腾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...