Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热腾腾

Pinyin: rè téng téng

Meanings: Steaming hot, freshly cooked and giving off heat, Nóng hổi, bốc hơi (mô tả đồ ăn hay thức uống đang tỏa nhiệt)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 执, 灬, 月, 马, 龹

Grammar: Là tính từ mô tả trạng thái của đồ vật, đặc biệt là thực phẩm. Thường được sử dụng trước danh từ để tăng tính hình ảnh.

Example: 一碗热腾腾的面条。

Example pinyin: yì wǎn rè téng téng de miàn tiáo 。

Tiếng Việt: Một bát mì nóng hổi.

热腾腾
rè téng téng
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng hổi, bốc hơi (mô tả đồ ăn hay thức uống đang tỏa nhiệt)

Steaming hot, freshly cooked and giving off heat

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热腾腾 (rè téng téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung